Thực đơn
Quyền_LGBT_ở_Burundi Bảng tóm tắtHoạt động tình dục đồng giới hợp pháp | (Hình phạt: Lên đến 2 năm tù) |
Độ tuổi đồng ý | |
Luật chống phân biệt đối xử chỉ trong việc làm | |
Luật chống phân biệt đối xử trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ | |
Luật chống phân biệt đối xử trong tất cả các lĩnh vực khác (Bao gồm phân biệt đối xử gián tiếp, ngôn từ kích động thù địch) | |
Hôn nhân đồng giới | (Hiến pháp cấm từ năm 2005) |
Công nhận các cặp đồng giới | |
Con nuôi của các cặp vợ chồng đồng giới | |
Con nuôi chung của các cặp đồng giới | |
Người đồng tính nam và đồng tính nữ được phép phục vụ công khai trong quân đội | |
Quyền thay đổi giới tính hợp pháp | |
Truy cập IVF cho đồng tính nữ | |
Mang thai hộ thương mại cho các cặp đồng tính nam | |
NQHN được phép hiến máu |
Thực đơn
Quyền_LGBT_ở_Burundi Bảng tóm tắtLiên quan
Quyền Quyền Anh Quyền lực phân lập Quyền Linh Quyền LGBT của các quốc gia, vùng lãnh thổ Quyền LGBT ở Việt Nam Quyền LGBT ở Hoa Kỳ Quyền riêng tư trên Internet Quyền tác giả Quyền LGBT ở PhilippinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quyền_LGBT_ở_Burundi http://www.equaldex.com/region/burundi